Skip to content

Công ty hợp danh mới nhất năm 2024

Công Ty Hợp Danh

Công ty hợp danh là một loại hình doanh nghiệp trong đó có ít nhất hai cá nhân hoặc tổ chức cùng nhau hợp tác kinh doanh, chia sẻ lợi nhuận, và cùng chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ của công ty.

Công ty hợp danh là gì?

Ở Việt Nam, công ty hợp danh được quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020. Theo đó, công ty hợp danh là loại hình công ty đối nhân, thành viên hợp danh phải là cá nhân và chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty. Hãy cũng khởi sự điểm qua một số những đặc điểm chính của loại hình công ty hợp danh dưới đây:

  • Số lượng thành viên: Ít nhất có hai thành viên trở lên.
  • Trách nhiệm pháp lý: Các thành viên trong công ty hợp danh thường chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới với các khoản nợ của công ty. Điều này có nghĩa là nếu công ty không có đủ tài sản để trả nợ, các thành viên phải sử dụng tài sản cá nhân của mình để trả.
  • Quản lý và điều hành: Các thành viên của công ty hợp danh có quyền tham gia quản lý và điều hành công ty. Quyền hạn và nghĩa vụ của từng thành viên thường được quy định rõ ràng trong hợp đồng hợp danh.
  • Phân chia lợi nhuận: Lợi nhuận được chia sẻ giữa các thành viên dựa trên thỏa thuận đã được đề ra trong hợp đồng hợp danh.
  • Chuyển nhượng phần vốn: Việc chuyển nhượng phần vốn góp của thành viên công ty hợp danh thường phức tạp và phải được sự đồng ý của tất cả các thành viên còn lại.

>>Dịch vụ thành lập công ty tại Đà Nẵng 2024

>>So sánh các loại hình doanh nghiệp hiện nay

Khái niệm công ty hợp danh

Theo Điều 177 Công ty hợp danh tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14 ngày 17 tháng 6 năm 2020 quy định:

1. Công ty hợp danh là doanh nghiệp, trong đó:

a) Phải có ít nhất 02 thành viên là chủ sở hữu chung của công ty, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung (sau đây gọi là thành viên hợp danh). Ngoài các thành viên hợp danh, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn;

b) Thành viên hợp danh phải là cá nhân, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty;

c) Thành viên góp vốn là tổ chức, cá nhân và chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã cam kết góp vào công ty.

2. Công ty hợp danh có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

3. Công ty hợp danh không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào.

Điều 177 Công ty hợp danh tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14

Công ty hợp danh có tư cách pháp nhân không?

Công ty hợp danh có tư cách pháp nhân không?
Công ty hợp danh có tư cách pháp nhân không?

Theo quy định cụ thể tại Điều 74 của Bộ luật Dân sự năm 2015, tư cách pháp nhân của một tổ chức được xác định dựa trên các điều kiện sau:

1, Thành lập hợp pháp

Tổ chức phải được thành lập theo đúng trình tự, thủ tục do pháp luật quy định. Điều này có nghĩa là tổ chức phải được cấp phép, đăng ký và công nhận theo các quy định pháp luật hiện hành. Ví dụ, một công ty phải đăng ký kinh doanh và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Đánh giá:

Công ty hợp danh được thành lập theo quy định của Luật Doanh nghiệp. Khi thành lập, công ty hợp danh phải thực hiện các thủ tục đăng ký kinh doanh và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Quá trình này đảm bảo rằng công ty hợp danh được thành lập hợp pháp theo quy định của pháp luật.

2, Có cơ cấu tổ chức chặt chẽ

  • Tổ chức phải có bộ máy quản lý và điều hành được xác định rõ ràng, bao gồm các cơ quan quản lý, điều hành và kiểm soát nội bộ. Điều này đảm bảo rằng tổ chức có sự quản lý và điều hành hiệu quả.
  • Các cơ quan, bộ phận trong tổ chức phải có quy định rõ ràng về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm của mình.

Đánh giá:

Cơ cấu tổ chức của công ty hợp danh thường bao gồm:

  • Các thành viên hợp danh: Những người này có quyền quản lý và điều hành công ty, đồng thời chịu trách nhiệm vô hạn về các nghĩa vụ của công ty.
  • Các thành viên góp vốn (nếu có): Những người này chỉ chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ của công ty trong phạm vi số vốn đã góp.

Cơ cấu tổ chức này được quy định rõ ràng trong Điều lệ công ty, đảm bảo rằng công ty hợp danh có cơ cấu tổ chức chặt chẽ và minh bạch.

3, Có tài sản độc lập

  • Tổ chức phải có tài sản độc lập, tức là tài sản này phải được xác định rõ ràng và tách biệt khỏi tài sản của cá nhân hoặc tổ chức khác. Điều này bao gồm cả tài sản cố định (như đất đai, nhà cửa) và tài sản lưu động (như tiền, hàng hóa).
  • Tổ chức phải tự chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính, pháp lý bằng tài sản riêng của mình. Điều này có nghĩa là nếu tổ chức có nợ hoặc bị kiện, tài sản của tổ chức sẽ được sử dụng để giải quyết các vấn đề đó.

Đánh giá:

Công ty hợp danh có tài sản riêng, được hình thành từ vốn góp của các thành viên hợp danh và thành viên góp vốn (nếu có). Tài sản này thuộc sở hữu của công ty và được sử dụng để thực hiện các hoạt động kinh doanh cũng như chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính của công ty. Điều này đảm bảo rằng công ty hợp danh có tài sản độc lập.

4, Nhân danh mình tham gia quan hệ pháp luật một cách độc lập

  • Tổ chức phải có khả năng tự mình tham gia các quan hệ pháp luật. Điều này bao gồm việc ký kết hợp đồng, thực hiện các giao dịch thương mại, tham gia tố tụng tại tòa án, và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
  • Tổ chức phải chịu trách nhiệm pháp lý về hành vi và hoạt động của mình. Điều này bao gồm cả trách nhiệm dân sự, trách nhiệm hành chính và trách nhiệm hình sự (nếu có).

Đánh giá:

Công ty hợp danh có thể tự mình tham gia vào các quan hệ pháp luật, bao gồm:

  • Ký kết hợp đồng: Công ty hợp danh có thể ký kết các hợp đồng thương mại, lao động, dịch vụ, và các hợp đồng khác.
  • Tham gia tố tụng: Công ty hợp danh có thể khởi kiện hoặc bị kiện tại tòa án, tham gia giải quyết tranh chấp pháp lý.
  • Thực hiện các giao dịch tài chính: Công ty hợp danh có thể mở tài khoản ngân hàng, vay vốn, đầu tư và thực hiện các giao dịch tài chính khác.

Công ty hợp danh, với cấu trúc và quy định của nó, hoàn toàn có thể đáp ứng các điều kiện để được công nhận tư cách pháp nhân theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015. Việc có tư cách pháp nhân giúp công ty hợp danh hoạt động độc lập, chịu trách nhiệm trước pháp luật và bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả.

Công ty hợp danh ở việt Nam

Ở Việt Nam, công ty hợp danh không phải là loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất. Thay vào đó, các loại hình doanh nghiệp khác như công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) và công ty cổ phần thường được lựa chọn nhiều hơn do các ưu điểm về cấu trúc vốn và trách nhiệm pháp lý. Dưới đây là một số lý do giải thích vì sao công ty hợp danh không phổ biến ở Việt Nam:

Đặc điểm của công ty hợp danh ở Việt Nam

1, Trách nhiệm vô hạn của thành viên hợp danh

Trong công ty hợp danh, các thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty. Điều này có nghĩa là nếu công ty gặp khó khăn tài chính hoặc bị kiện, các thành viên hợp danh có thể phải sử dụng tài sản cá nhân của mình để đáp ứng các nghĩa vụ của công ty. Trách nhiệm vô hạn này tạo ra rủi ro lớn cho các thành viên hợp danh, khiến nhiều người e ngại khi lựa chọn loại hình doanh nghiệp này.

2, Hạn chế về huy động vốn

Công ty hợp danh có khả năng huy động vốn hạn chế hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác như công ty cổ phần hay công ty TNHH. Điều này là do công ty hợp danh chủ yếu dựa vào vốn góp của các thành viên hợp danh và thành viên góp vốn (nếu có). Trong khi đó, công ty cổ phần có thể huy động vốn từ nhiều cổ đông thông qua phát hành cổ phiếu.

3, Quy định pháp lý phức tạp

Công ty hợp danh có cơ cấu tổ chức phức tạp và yêu cầu quản lý chặt chẽ hơn. Các quy định về quyền và nghĩa vụ của các thành viên hợp danh, cũng như các vấn đề pháp lý liên quan đến việc quản lý và điều hành công ty, thường phức tạp hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.

4, Sự thiếu hiểu biết và thông tin

Nhiều doanh nhân và nhà đầu tư ở Việt Nam có thể thiếu hiểu biết về loại hình công ty hợp danh hoặc không có đủ thông tin về lợi ích và rủi ro của loại hình doanh nghiệp này. Điều này dẫn đến việc họ thường chọn các loại hình doanh nghiệp khác mà họ quen thuộc hơn.

Thành viên góp vốn của công ty hợp danh ở Việt Nam

Thành viên góp vốn là cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào công ty hợp danh bằng cách góp vốn. Vốn góp của họ sẽ được sử dụng để hoạt động kinh doanh của công ty và là cơ sở để xác định quyền lợi và nghĩa vụ của thành viên này.

Thành viên góp vốn của công ty hợp danh ở Việt Nam
Thành viên góp vốn của công ty hợp danh ở Việt Nam

Quyền và nghĩa vụ của thành viên góp vốn công ty hợp danh

  • Thành viên góp vốn có quyền tham gia vào quản lý công ty theo mức độ quy định trong Điều lệ công ty hợp danh.
  • Thành viên góp vốn có quyền nhận lợi ích từ hoạt động kinh doanh của công ty theo tỷ lệ vốn góp của mình.
  • Thành viên góp vốn có trách nhiệm chịu thiệt hại trong mức vốn góp của mình nếu công ty phá sản hoặc gặp khó khăn tài chính và không có trách nhiệm vô hạn như các thành viên hợp danh.

Cách thức rút vốn và chuyển nhượng vốn của thành viên công ty hợp danh

  • Thành viên góp vốn có thể rút vốn khỏi công ty theo quy định của Điều lệ công ty hợp danh.
  • Việc chuyển nhượng vốn góp của thành viên có thể phải được sự đồng ý của các thành viên khác và có thể phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.

Ví dụ về công ty hợp danh ở Việt Nam

Ví dụ về công ty hợp danh ở Việt Nam

Công ty đấu giá hợp danh

Trong lĩnh vực đấu giá tại Việt Nam, loại hình hợp danh hay còn gọi là công ty đấu giá hợp danh là một sự lựa chọn phổ biến. Các công ty đấu giá hợp danh thường được thành lập bởi các chuyên gia có kinh nghiệm trong ngành đấu giá và muốn hợp tác để chia sẻ trách nhiệm và lợi ích trong hoạt động kinh doanh.

Các công ty đấu giá hợp danh chủ yếu hoạt động trong việc tổ chức các phiên đấu giá, bán các loại tài sản đa dạng như bất động sản, ô tô, tài sản quyền sở hữu, nghệ thuật, và các tài sản khác.

Ngoài ra, họ cũng cung cấp các dịch vụ liên quan như đánh giá giá trị tài sản, tư vấn pháp lý, quản lý dự án đấu giá và tiếp thị.

Công ty đấu giá hợp danh phải tuân thủ các quy định pháp luật về đấu giá, đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong các hoạt động kinh doanh.

Ví dụ một số công ty đấu giá hợp danh:

Công ty Đấu giá hợp danh Đấu giá Việt Nam

Công ty Đấu giá hợp danh Đấu giá Việt Nam là một ví dụ cụ thể về một công ty hợp danh. Công ty được thành lập bởi một nhóm các chuyên gia đấu giá với mục đích tổ chức các phiên đấu giá và cung cấp các dịch vụ liên quan tại Việt Nam:

  • Đấu giá tài sản: Công ty Đấu giá Việt Nam tổ chức các phiên đấu giá để bán các tài sản đa dạng, từ bất động sản, ôtô, máy móc thiết bị, đến tài sản quyền sở hữu và tài sản khác.
  • Cung cấp dịch vụ đấu giá: Ngoài việc tổ chức đấu giá tài sản, công ty còn cung cấp các dịch vụ liên quan đến đấu giá như tư vấn pháp lý, đánh giá giá trị tài sản, quản lý dự án đấu giá, và tiếp thị đấu giá.

Loại hình công ty này của Công ty Đấu giá hợp danh Đấu giá Việt Nam cho phép các chuyên gia có kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực đấu giá hợp tác và chia sẻ trách nhiệm cũng như lợi ích từ hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả.

Thông tin liên hệ:

Công ty đấu giá hợp danh lạc việt

Mô hình hoạt động tương tự như Công ty Đấu giá hợp danh Đấu giá Việt Nam

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: Lộc Hoà, Tp. Nam Định, Nam Định
  • website: https://lacvietauction.vn/

Công ty đấu giá hợp danh phát đạt

Mô hình hoạt động tương tự như Công ty Đấu giá hợp danh Đấu giá Việt Nam

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: Số 310 Nguyễn Công Phương, Nghĩa Lộ, Quảng Ngãi

Công ty đấu giá hợp danh bắc trung nam

Mô hình hoạt động tương tự như Công ty Đấu giá hợp danh Đấu giá Việt Nam

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: Số 6/4 phố Mạc Thái Tổ, Phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội.
  • website: https://daugiabtn.com
Chia Sẻ Bài Viết

Không có bình luận

This Post Has 0 Comments

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Thành lập công ty cổ phần năm 2024
Doanh nghiệp tư nhân năm 2024
Back To Top